Có 2 kết quả:
thờ • thừ
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫余
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIOMD (中戈人一木)
Unicode: U+870D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thừ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, shú ㄕㄨˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu1, cyu4, syu4
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ, shú ㄕㄨˊ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu1, cyu4, syu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thẫn thờ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thừ (con cóc); thừ người