Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
⿰虫秀Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶フノThương Hiệt: LIHDS (中戈竹木尸)
Unicode:
U+870FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận