Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diên, đản
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái: ⿱延虫
Nét bút: ノ丨一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NMLMI (弓一中一戈)
Unicode: U+8711
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái: ⿱延虫
Nét bút: ノ丨一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NMLMI (弓一中一戈)
Unicode: U+8711
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đản
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あま (ama)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan6
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あま (ama)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0