Có 1 kết quả:
diên
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫延
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: LINKM (中戈弓大一)
Unicode: U+8712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diên, duyên
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), タン (tan)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), タン (tan)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chục diên (con cuốn chiếu); uyển diên (dạng rắn bò)