Có 1 kết quả:
đình
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫廷
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: LINKG (中戈弓大土)
Unicode: U+8713
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), テン (ten), テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), テン (ten), テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)