Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
⿰虫甸Nét bút:
丨フ一丨一丶ノフ丨フ一丨一Thương Hiệt: LIPW (中戈心田)
Unicode:
U+8714Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận