Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hồi
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: LIWSL (中戈田尸中)
Unicode: U+8716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0