Có 1 kết quả:

tri
Âm Nôm: tri
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: LIOKR (中戈人大口)
Unicode: U+8718
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tri
Âm Pinyin: zhī
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): くも (kumo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

tri

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tri (con nhện)