Có 3 kết quả:
bay • phi • phỉ
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱非虫
Nét bút: 丨一一一丨一一一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LYLMI (中卜中一戈)
Unicode: U+871A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あぶらむし (aburamushi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1, fei2
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ, pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あぶらむし (aburamushi)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1, fei2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bay lượn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phi ngựa; phi cơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phỉ liêm (con gián)