Có 3 kết quả:

Âm Nôm: , ,
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: LITMC (中戈廿一金)
Unicode: U+871E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ひる (hiru)
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cà cuống

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắc kè (loại thằn lằn biến đổi mầu)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (trứng rận)