Có 1 kết quả:

lạp
Âm Nôm: lạp
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LITA (中戈廿日)
Unicode: U+8721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chá, lạp, thư, trá
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, ㄐㄧˊ, ㄌㄚˋ, ㄑㄩˋ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ワ (wa), ジャ (ja), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): うじむし (ujimushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa3, caai3, zaa3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

lạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạp (sáp ong)