Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: LIDHL (中戈木竹中)
Unicode: U+8725
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): とかげ (tokage)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

tích

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích dịch (thằn lằn)