Có 1 kết quả:

vực
Âm Nôm: vực
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LIIRM (中戈戈口一)
Unicode: U+872E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách, quắc, vực
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), コク (koku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): いさごむし (isagomushi)
Âm Quảng Đông: wik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

vực

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỷ vực (kẻ thâm độc)