Có 2 kết quả:
bẽ • tì
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫卑
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: LIHHJ (中戈竹竹十)
Unicode: U+8731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bi, tỳ
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): だに (dani)
Âm Quảng Đông: pei4
Âm Pinyin: pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): だに (dani)
Âm Quảng Đông: pei4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tì (con bọ nhảy)