Có 1 kết quả:

quyển
Âm Nôm: quyển
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: LIFQU (中戈火手山)
Unicode: U+8737
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Pinyin: juǎn ㄐㄩㄢˇ, quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): にな (nina)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

quyển

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyển phục (bó gối)