Có 1 kết quả:
thanh
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫青
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LIQMB (中戈手一月)
Unicode: U+873B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thanh, tinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: cing1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ, qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: cing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh đình (con chuồn chuồn)