Có 1 kết quả:
giòi
Âm Nôm: giòi
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫隹
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: LIOG (中戈人土)
Unicode: U+873C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫隹
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: LIOG (中戈人土)
Unicode: U+873C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữu, luỹ, vị
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユイ (yui), ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Quảng Đông: wai2, wai6
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユイ (yui), ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Quảng Đông: wai2, wai6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con giòi