Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái: ⿰虫東
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIDW (中戈木田)
Unicode: U+8740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái: ⿰虫東
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIDW (中戈木田)
Unicode: U+8740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ, dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1, dung3
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ, dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1, dung3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0