Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: LIWMI (中戈田一戈)
Unicode: U+8748
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quắc quắc nhi (con châu chấu)