Có 1 kết quả:

thiền
Âm Nôm: thiền
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LICWJ (中戈金田十)
Unicode: U+8749
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiền, thuyền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): せみ (semi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sim4, sin4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thiền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiền (ve sầu)