Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lạp, rệp, sáp
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶ノノフ一一丨
Thương Hiệt: LIFHN (中戈火竹弓)
Unicode: U+874B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶ノノフ一一丨
Thương Hiệt: LIFHN (中戈火竹弓)
Unicode: U+874B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: là ㄌㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): みつろう (mitsurō), ろうそく (rōsoku)
Âm Hàn: 랍
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): みつろう (mitsurō), ろうそく (rōsoku)
Âm Hàn: 랍
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0