Có 1 kết quả:

khoa
Âm Nôm: khoa
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: LIHDJ (中戈竹木十)
Unicode: U+874C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoa
Âm Pinyin: ㄎㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khoa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoa đẩu (con nòng nọc)