Có 4 kết quả:

hạtrítrếtyết
Âm Nôm: hạt, rít, rết, yết
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: LIAPV (中戈日心女)
Unicode: U+874E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt, hiết, yết
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, xiē ㄒㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): さそり (sasori), すくもむし (sukumomushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hit3, hot3

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/4

hạt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)

rít

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rít róng

rết

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rắn rết

yết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yết (con bọ cạp)