Có 3 kết quả:

dệnnhệnrện
Âm Nôm: dện, nhện, rện
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: LIMWL (中戈一田中)
Unicode: U+8752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miễn
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

1/3

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dện (con nhện)

Từ điển Viện Hán Nôm

con nhện

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rết