Âm Nôm: du Tổng nét: 15 Bộ: trùng 虫 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫俞 Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一一丨丨 Thương Hiệt: LIOMN (中戈人一弓) Unicode: U+8753 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Pinyin: yú ㄩˊ Âm Nhật (onyomi): ユ (yu) Âm Hàn: 유 Âm Quảng Đông: jyu4