Có 1 kết quả:

dơi
Âm Nôm: dơi
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: LIPPA (中戈心心日)
Unicode: U+8754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaai1

Tự hình 1

1/1

dơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con dơi