Có 1 kết quả:
thực
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰飠虫
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: OILMI (人戈中一戈)
Unicode: U+8755
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thực
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, lóng ㄌㄨㄥˊ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): むしば.む (mushiba.mu)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, lóng ㄌㄨㄥˊ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): むしば.む (mushiba.mu)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik6
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thực (mất mát, hao mòn)