Có 1 kết quả:
hoàng
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫皇
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: LIHAG (中戈竹日土)
Unicode: U+8757
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago), ばった (ba'ta)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago), ばった (ba'ta)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)