Có 1 kết quả:
yển
Âm Nôm: yển
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿰虫匽
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: LISAV (中戈尸日女)
Unicode: U+8758
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿰虫匽
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: LISAV (中戈尸日女)
Unicode: U+8758
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yển
Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin2
Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yển đình (Rắn mối)