Có 1 kết quả:
biển
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫扁
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: LIHSB (中戈竹尸月)
Unicode: U+8759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biển
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): こうもり (kōmori)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: bin1, bin2, pin1
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, pián ㄆㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): こうもり (kōmori)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: bin1, bin2, pin1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biển bức (con dơi)