Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿰虫彖
Nét bút: 丨フ一丨一丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LIVNO (中戈女弓人)
Unicode: U+875D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿰虫彖
Nét bút: 丨フ一丨一丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LIVNO (中戈女弓人)
Unicode: U+875D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago)
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago)
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0