Có 1 kết quả:

nhuyễn
Âm Nôm: nhuyễn
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIMBK (中戈一月大)
Unicode: U+8761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ダ (da), ネン (nen), ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): うごめ.く (ugome.ku)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nhuyễn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhuyễn trùng, nhuyễn động (trùng ngo ngoe)