Âm Nôm: du Tổng nét: 15 Bộ: trùng 虫 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫斿 Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一フノノ一フ丨一 Thương Hiệt: LIYSD (中戈卜尸木) Unicode: U+8763 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū) Âm Hàn: 유 Âm Quảng Đông: jau4