Có 1 kết quả:
miêu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敄虫
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NKLMI (弓大中一戈)
Unicode: U+8765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mao, mâu, miêu
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, móu ㄇㄡˊ, wú ㄨˊ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), メウ (meu), ブ (bu)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: maau4
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, móu ㄇㄡˊ, wú ㄨˊ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu), メウ (meu), ブ (bu)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: maau4
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ban miêu (xác bọ cantharides phơi khô làm thuốc)