Có 1 kết quả:

sắt
Âm Nôm: sắt
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一丨丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NJLII (弓十中戈戈)
Unicode: U+8768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắt
Âm Pinyin: shī
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): しらみ (shirami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

sắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắt (con chấy, con rận)