Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: LIAMH (中戈日一竹)
Unicode: U+876A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 1

Chữ gần giống 45

Bình luận 0