Có 1 kết quả:

phúc
Âm Nôm: phúc
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: LIOAE (中戈人日水)
Unicode: U+876E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúc
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): まむし (mamushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

phúc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phúc xà (rắn hổ mang)