Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ươi, viên, vượn
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: LIBME (中戈月一水)
Unicode: U+876F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): てながざる (tenagazaru)
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8