Âm Nôm: hà, hồ Tổng nét: 15 Bộ: trùng 虫 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫胡 Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨フ一ノフ一一 Thương Hiệt: LIJRB (中戈十口月) Unicode: U+8774 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ Âm Nhật (onyomi): コ (ko) Âm Hàn: 호 Âm Quảng Đông: wu4