Có 2 kết quả:

bướmđiệp
Âm Nôm: bướm, điệp
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIPTD (中戈心廿木)
Unicode: U+8776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

bướm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay bướm; ong bướm

điệp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồ điệp