Có 1 kết quả:
oa
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫咼
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: LIBBR (中戈月月口)
Unicode: U+8778
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, qua
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, guǒ ㄍㄨㄛˇ, luó ㄌㄨㄛˊ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かたつむり (katatsumuri)
Âm Hàn: 와, 왜
Âm Quảng Đông: wo1
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, guǒ ㄍㄨㄛˇ, luó ㄌㄨㄛˊ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かたつむり (katatsumuri)
Âm Hàn: 와, 왜
Âm Quảng Đông: wo1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oa ngưu (con sên)