Có 1 kết quả:

lang
Âm Nôm: lang
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: LIIIL (中戈戈戈中)
Unicode: U+8782
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

lang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lang (tên côn trùng)