Có 2 kết quả:

ongông
Âm Nôm: ong, ông
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LICIM (中戈金戈一)
Unicode: U+8789
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ông
Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

ong

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ong

ông

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ông (con ong nghệ)