Có 1 kết quả:

dung
Âm Nôm: dung
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MBLMI (一月中一戈)
Unicode: U+878D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

dung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung hoá (chất đặc gặp nóng chảy lỏng); dung hợp