Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đường
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫唐
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: LIILR (中戈戈中口)
Unicode: U+8797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫唐
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: LIILR (中戈戈中口)
Unicode: U+8797
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なつぜみ (natsuzemi)
Âm Quảng Đông: tong4
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なつぜみ (natsuzemi)
Âm Quảng Đông: tong4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0