Có 1 kết quả:
nghị
Âm Nôm: nghị
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰虫豈
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LIUMT (中戈山一廿)
Unicode: U+8798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái: ⿰虫豈
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: LIUMT (中戈山一廿)
Unicode: U+8798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): あり (ari)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ngai5
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): あり (ari)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ngai5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghị (con kiến càng)