Có 1 kết quả:

đố
Âm Nôm: đố
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: DLII (木中戈戈)
Unicode: U+8799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đố
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): きくいむし (kikuimushi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

đố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đố chính (chính sách đục đẽo dân)