Có 1 kết quả:
mã
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫馬
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LISQF (中戈尸手火)
Unicode: U+879E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mã
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mǎ ㄇㄚˇ, mà ㄇㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa1, maa5, maa6
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, mǎ ㄇㄚˇ, mà ㄇㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me)
Âm Hàn: 마
Âm Quảng Đông: maa1, maa5, maa6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mã hoàng (con đỉa)