Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫冥
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIBAC (中戈月日金)
Unicode: U+879F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫冥
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIBAC (中戈月日金)
Unicode: U+879F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ずいむし (zuimushi)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ずいむし (zuimushi)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0