Có 1 kết quả:
đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰月龹虫
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BFQI (月火手戈)
Unicode: U+87A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿰月龹虫
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BFQI (月火手戈)
Unicode: U+87A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đặc, đằng
Âm Pinyin: tè ㄊㄜˋ, téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チン (chin), ジン (jin)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dak6, tang4
Âm Pinyin: tè ㄊㄜˋ, téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チン (chin), ジン (jin)
Âm Hàn: 등
Âm Quảng Đông: dak6, tang4
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)