Có 1 kết quả:

đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BFQI (月火手戈)
Unicode: U+87A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đặc, đằng
Âm Pinyin: ㄊㄜˋ, téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チン (chin), ジン (jin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dak6, tang4

Tự hình 1

Dị thể 7

1/1

đằng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)